Thực đơn
Enomoto Tatsuya Thống kê sự nghiệpCập nhật gần đây nhất: 1 tháng 3 năm 2015
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
1997 | Yokohama Marinos | J. League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
1998 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | 4 | 0 | |||
1999 | Yokohama F. Marinos | J. League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2000 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 5 | 0 | |||
2001 | 5 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 9 | 0 | |||
2002 | 30 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | - | 37 | 0 | |||
2003 | 15 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 21 | 0 | |||
2004 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | 39 | 0 | ||
2005 | 11 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 16 | 0 | ||
2006 | 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 20 | 0 | |||
2007 | Vissel Kobe | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 32 | 0 | ||
2008 | 25 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | - | 31 | 0 | |||
2009 | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 36 | 0 | |||
2010 | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 18 | 0 | |||
2011 | Tokushima Vortis | J. League 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||
2012 | 10 | 0 | 0 | 0 | - | - | 10 | 0 | ||||
2013 | Tochigi SC | 36 | 0 | 1 | 0 | - | - | 37 | 0 | |||
2014 | 10 | 0 | 0 | 0 | - | - | 10 | 0 | ||||
2015 | FC Tokyo | J. League | - | |||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 279 | 0 | 8 | 0 | 37 | 0 | 7 | 0 | 331 | 0 |
Thực đơn
Enomoto Tatsuya Thống kê sự nghiệpLiên quan
Enomoto Takeaki Enomoto Tetsuya Enomoto Tatsuya Enomoto Daiki Enomoto Jun Enomoto Kodai Enomoto ItsukiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Enomoto Tatsuya http://player.7msport.com/17726/index.shtml http://asia.eurosport.com/football/tatsuya-enomoto... https://static.fifa.com/fifa-tournaments/players-c... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=2123